 | [trang bị] |
|  | to equip |
|  | 'Crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay |
| 'Crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash |
|  | Máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân |
| Their fighter plane is equipped with the latest technology |
|  | gear; equipment |